Có 2 kết quả:
横桁帆 héng héng fān ㄏㄥˊ ㄏㄥˊ ㄈㄢ • 橫桁帆 héng héng fān ㄏㄥˊ ㄏㄥˊ ㄈㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boom sail
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boom sail
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0